Có 2 kết quả:

博愛 bó ài ㄅㄛˊ ㄚㄧˋ博爱 bó ài ㄅㄛˊ ㄚㄧˋ

1/2

Từ điển phổ thông

lòng bác ái, tình anh em

Từ điển Trung-Anh

(1) universal fraternity (or brotherhood)
(2) universal love

Từ điển phổ thông

lòng bác ái, tình anh em

Từ điển Trung-Anh

(1) universal fraternity (or brotherhood)
(2) universal love